Có 2 kết quả:
錦標 jǐn biāo ㄐㄧㄣˇ ㄅㄧㄠ • 锦标 jǐn biāo ㄐㄧㄣˇ ㄅㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prize
(2) trophy
(3) title
(2) trophy
(3) title
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prize
(2) trophy
(3) title
(2) trophy
(3) title
Bình luận 0